Số liệu Giáo Hội Công Giáo Toàn Cầu
Xin gửi các bạn một ít số liệu thống kê của GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TOÀN CẦU về lĩnh vực nhân sự và tổ chức cũng như về lĩnh vực giáo dục, xã hội, bí tích. Đây là những số liệu sẽ được trình bày trong cuốn Niên Giám Giáo hội Công giáo Việt Nam 2015.
Số liệu Giáo Hội Công Giáo Toàn Cầu
(Trích trong Niên Giám Giáo Hội Công Giáo Việt Nam 2015)
Xin gửi các bạn một ít số liệu thống kê của GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TOÀN CẦU về lĩnh vực nhân sự và tổ chức cũng như về lĩnh vực giáo dục, xã hội, bí tích. Đây là những số liệu sẽ được trình bày trong cuốn Niên Giám Giáo hội Công giáo Việt Nam 2015.
Chữ viết tắt:
Toà thượng phụ (patriarchate) : ttp.
Tổng giáo phận (archdiocese) : tgp.
Giáo phận (diocese) : gp.
Giám hạt Tông toà Đông Phương (apostolic exarchate) : ghttđp.
Hạt phủ doãn (prelature) : hpd.
Hạt bản quyền (ordinariate) : hbq.
Đan viện biệt hạt (abbacy Nullius) : đvbh.
Hạt đại diện tông toà (apostolic vicariate) : hđdtt.
Hạt phủ doãn tông toà (apostolic prefecture) : hpdtt.
Hạt giám quản tông toà (apostolic administration) : hgqtt.
Giáo địa tự quyền (mission sui juris) : gđtq
Hạt đại diện quân đội (military ordinariate) : hđdqđ.
Thượng phụ (patriarch) : tp.
Hồng y (cardinal) : hy.
Trưởng giáo chủ : tgc
Tổng giám mục (archbishop) : tgm.
Giám mục (bishop) : gm.
Giáo xứ (parish) : gx.
Linh mục (priest) : lm.
Triều (diocesan) : tr.
Dòng (religious) : d.
Tu hội đời nam (secular institution [men]) : thđnm
Tu hội đời nữ (secular institution [women]) : thđn
Phó tế vĩnh viễn (permanent deacon) : ptvv.
Chủng sinh (major seminarian) : cs.
Nam tu sĩ (brother) : nts.
Nữ tu (sister) : nt.
Thừa sai giáo dân (Lay Missionaries) : thừa sai gd.
Giáo lí viên (catechistes) : glv.
Rửa tội (baptism) : rt.
Hôn phối (marriage) : hp.
Dân số Công giáo (catholic population) : dscg.
Tổng dân số (total population) : tsd.
TỔNG KẾT THỐNG KÊ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TOÀN CẦU
Về mặt nhân sự và tổ chức
(Tính đến 01-01-2011 theo số liệu thống kê của Toà thánh Vatican)
Mục |
Châu Phi |
Bắc Mỹ |
Nam Mỹ |
Châu Á |
Châu Âu |
Châu Đại Dương |
Tổng cộng |
Ttp |
2 |
– |
– |
8 |
2 |
– |
12 |
Tgp |
94 |
92 |
102 |
124 |
181 |
18 |
610 |
Gp |
404 |
365 |
450 |
351 |
511 |
56 |
2.108 |
Hpd |
– |
7 |
29 |
4 |
6 |
– |
46 |
Đvbh |
– |
– |
– |
– |
10 |
– |
10 |
Ghttđp |
– |
2 |
6 |
1 |
17 |
1 |
27 |
Hđdqđ |
3 |
4 |
9 |
3 |
15 |
2 |
36 |
Hđdtt |
22 |
5 |
37 |
21 |
1 |
– |
86 |
Hpdtt |
4 |
– |
1 |
4 |
1 |
1 |
11 |
Hgqtt |
– |
– |
1 |
3 |
4 |
– |
8 |
Hgqtt |
1 |
2 |
– |
3 |
– |
2 |
8 |
Hy |
18 |
25 |
26 |
20 |
111 |
4 |
205 |
Tp |
1 |
– |
– |
9 |
2 |
– |
12 |
Tgm |
146 |
154 |
167 |
195 |
375 |
27 |
1.064 |
Gm |
544 |
761 |
791 |
544 |
1.123 |
104 |
3.867 |
Lm |
39.057 |
72.171 |
48.839 |
58.678 |
187.864 |
4.805 |
413.418 |
Tr |
26.586 |
49.104 |
31.369 |
34.135 |
132.375 |
2.754 |
278.346 |
D |
12.471 |
23.067 |
17.470 |
24.543 |
55.489 |
2.010 |
135.072 |
Ptvv |
421 |
20.312 |
6.008 |
267 |
13.519 |
387 |
40.914 |
Cs |
27.483 |
16.226 |
20.239 |
35.297 |
20.296 |
1.075 |
120.616 |
Nts |
8.592 |
9.339 |
6.794 |
11.557 |
17.437 |
1.373 |
55.085 |
Nt |
67.863 |
113.681 |
77.002 |
167.423 |
278.583 |
8.654 |
713.206 |
Thđnm |
75 |
49 |
184 |
51 |
360 |
1 |
713 |
Thđn |
814 |
1.704 |
4.046 |
1.765 |
16.189 |
46 |
24.564 |
Thừa sai gd |
7.773 |
61.495 |
274.702 |
31.020 |
6.385 |
347 |
381.722 |
Glv |
400.834 |
967.722 |
882.475 |
303.807 |
554.219 |
16.189 |
3.125.235 |
Gx |
14.602 |
32.899 |
24.050 |
23.937 |
123.267 |
2.421 |
221.176 |
Dscg |
193.667.000 |
249.658.000 |
342.652.000 |
132.238.000 |
285.746.000 |
9.630.000 |
1.213.591.000 |
Tsd |
1.039.476.000 |
541.398.000 |
396.934.000 |
4.202.786.000 |
715.729.000 |
36.987.000 |
6.933.310.000 |
Nguồn: Catholic Almanac 2014
TỔNG KẾT THỐNG KÊ GIÁO HỘI TOÀN CẦU
Về mặt Giáo dục, xã hội, bí tích
Mục |
Châu Phi |
Bắc Mỹ |
Nam Mỹ |
Châu Á |
Châu Âu |
Châu Đại Dương |
Tổng cộng |
Nhà trẻ |
14.379 |
10.231 |
7.416 |
13.701 |
24.157 |
1.598 |
71.482 |
Trẻ em |
1.412.316 |
454.935 |
827.365 |
1.899.290 |
1.918.591 |
79.990 |
6.720.545 |
Trường Tiểu học |
35.821 |
13.171 |
10.528 |
16.355 |
16.091 |
3.172 |
94.411 |
Học sinh |
15.692.697 |
3.336.898 |
3.212.171 |
6.071.936 |
2.900.826 |
696.887 |
31.939.415 |
Trường Trung học |
11.882 |
4.394 |
6.646 |
10.567 |
9.628 |
660 |
43.777 |
Học sinh |
5.024.553 |
1.633.936 |
2.112.760 |
6.115.601 |
3.648.597 |
417.529 |
18.952.976 |
Sviên Cao Đẳng |
97.738 |
613.190 |
206.544 |
1.237.767 |
324.168 |
14.704 |
2.494.111 |
Trường Đại học |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
468.457 |
Sinh viên Đại Học |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
3.039.684 |
Cơ sở Xhội |
15.907 |
20.053 |
21.117 |
21.132 |
36.778 |
2.132 |
117.119 |
Bệnh viện |
1.284 |
997 |
704 |
1.125 |
1.137 |
188 |
5.435 |
Trạm y tế |
5.398 |
3.003 |
2.208 |
3.828 |
2.557 |
530 |
17.524 |
Trại phong |
211 |
20 |
45 |
281 |
6 |
4 |
567 |
Viện dưỡng lão |
615 |
2.023 |
1.890 |
2.440 |
8.271 |
545 |
15.784 |
Cô nhi viện |
1.435 |
1.096 |
1.648 |
3.911 |
2.321 |
123 |
10534 |
Viện điều dưỡng |
2.010 |
1.110 |
2.629 |
3.286 |
2.447 |
110 |
11.592 |
TT tư vấn hôn nhân |
1.722 |
3.912 |
2.318 |
972 |
5.819 |
265 |
15.008 |
TT giáo dục xã hội |
3.232 |
7.892 |
9.675 |
5.286 |
14.219 |
367 |
40.671 |
Trung Tâm khác |
– |
– |
– |
3 |
1 |
– |
4 |
Rửa tội |
3.731.007 |
3.779.893 |
4.207.335 |
2.680.805 |
2.229.881 |
123.589 |
16.752.510 |
Dưới 7 tuổi |
2.518.907 |
3.461.126 |
3.583.366 |
2.228.835 |
2.143.518 |
109.455 |
14.045.207 |
Trên 7 tuổi |
1.212.100 |
318.767 |
623.969 |
451.970 |
86.363 |
14.134 |
2.707.303 |
Hôn phối |
347.956 |
629.672 |
547.822 |
597546 |
678.153 |
20.853 |
2.822.002 |
Giữa CG |
303.233 |
565.547 |
532.754 |
531.724 |
615.981 |
13.403 |
2.575.363 |
Ngoài CG |
44.723 |
51.404 |
15.068 |
65.822 |
62.172 |
7.450 |
246.636 |
Dân số Công giáo |
193.667.000 |
249.658.000 |
342.652.000 |
132.238.000 |
285.746.000 |
9.630.000 |
1.213.591.000 |
Dân số thế giới |
1.039.476.000 |
541.398.000 |
396.934.000 |
4.202.786.000 |
715.720.000 |
36.987.000 |
6.933.310.000 |
Tỷ lệ Công giáo |
18,6% |
Bắc Mỹ 24,7%, và Trung Mỹ 84% |
86% |
3,1% |
40% |
26% |
17,5% |
Nguồn: Catholic Almanac 2014, NXB Our Sunday Visitor’s, tr.335